Biểu phí năm học 2019 - 2020 (Cơ sở Phú La - cs3)
BIỂU PHÍ NĂM HỌC 2019 – 2020
HỆ THỐNG TRƯỜNG MN TUỔI THẦN TIÊN – CƠ SỞ 3
Địa chỉ: Tầng 5 – Tòa V3 – Victoria Văn Phú – Phường Phú La - Quận Hà Đông – Thành phố Hà Nội Điện thoại liên hệ: 024.6254.2325 - 0987.784.079 – 0916.7080.26 |
Website: truongmamnontuoithantien.edu.vn
Facebook: Trường mầm non Tuổi Thần Tiên – Hà Đông.
STT |
NỘI DUNG |
MONTESSORI |
ĐẠI TRÀ |
|
I |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC. |
|
|
|
1 |
- Giáo trình giảng dạy Montessori chuẩn AMS. |
x |
|
|
2 |
- Tiếng Anh liên kết trung tâm Dreamsky (100 % tiết học với giáo viên người nước ngoài): 12 tiết/tháng. |
x |
|
|
3 |
- Giáo viên giảng dạy phương pháp Montessori được đào tạo và cấp chứng chỉ Montessori chuẩn AMS. |
x |
|
|
4 |
- Cơ sở vật chất, học liệu phù hợp và hiệu quả với phương pháp giảng dạy Montessori. |
x |
|
|
5 |
- Trẻ được lập team khi tham gia hoạt động trong nhà và ngoài trời nhằm phát huy khả năng vượt trội của trẻ. |
x |
x |
|
6 |
- Thông tin của con ở trường được gửi tới phụ huynh bằng công nghệ thông tin và phần mềm truyền thông Kidsschool. |
x |
x |
|
7 |
Chương trình học theo Bộ giáo dục và Đào tạo. |
x |
x |
|
8 |
Giáo viên Tiếng Anh người Việt: 8 tiết/tháng. |
x |
x |
|
II |
CÁC KHOẢN THU CHÍNH. |
|
|
|
|
- Tổng thu học phí/tháng (có ăn sáng/25 ngày). |
4.925.000đ |
Nhà trẻ: 3.055.000đ Mẫu giáo: 2.855.000đ |
|
- Tổng thu học phí/ tháng (không có ăn sáng/25ngày). |
4.675.000đ |
Nhà trẻ: 2.805.000đ Mẫu giáo: 2.605.000đ |
||
1
|
- Học phí/tháng. |
3.500.000đ |
Nhà trẻ: 1.600.000đ Mẫu giáo: 1.400.000đ |
|
- Học phí thu theo ngày (đã bao gồm tất cả các loại phí). |
300.000đ |
150.000đ |
||
- Chăm sóc bán trú/ tháng. |
300.000đ |
300.000đ |
||
- Thông tin của con được gửi tới phụ huynh bằng công nghệ thông tin và phần mềm truyền thông Kidsschool. |
|
30.000đ |
||
2 |
TIỀN ĂN: - Ăn chính bao gồm: ăn trưa, tráng miệng, ăn chiều và uống sữa/ngày: - Ăn sáng/bữa (tự nguyện): |
35.000đ
10.000đ |
35.000đ
10.000đ |
|
III |
CÁC KHOẢN PHÍ KHÁC. |
|
|
|
1 |
- Cơ sở vật chất/năm ( Thu 2 lần/năm): + Lần 1: Tháng 09/2019: + Lần 2: Tháng 01/2020: |
2.000.000đ 1.000.000đ 1.000.000đ |
1.000.000đ 500.000đ 500.000đ |
|
2 |
- Phí học phẩm: Sách, vở, bút…của trẻ theo độ tuổi/năm. |
1.000.000đ |
200.000đ |
|
3 |
- Đồng phục (1Ba lô, 1Mũ, 2 bộ quần áo). |
900.000đ |
600.000đ |
|
4 |
- Học hè/1 tháng ( Tháng 6 + tháng 7 + tháng 8 ) |
300.000đ |
300.000đ |
|
5 |
- Khóa học tâm thế vào lớp 1 (bao gồm cả học liệu): 4 buổi/tháng. |
|
200.000đ |
|
IV |
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI. |
|
|
|
1 |
LỚP MONTESSORI Phụ huynh đóng học phí: + 6 tháng giảm 2.5% + 12 tháng giảm 5% |
LỚP ĐẠI TRÀ Phụ huynh đóng học phí: + Từ 3 đến 7 tháng + Từ 8 đến 12 tháng |
525.000đ 2.100.000đ |
Giảm 5% Giảm 10% |
2 |
- Một Bố mẹ có 2 ->3 con học tại trường mỗi cháu được giảm: 5% học phí/ tháng. |
175.000đ |
Nhà trẻ: 80.000đ Mẫu giáo: 70.000đ |
|
3 |
- Một Bố mẹ có 2->3 con học tại trường mỗi cháu được giảm: 50% cơ sở vật chất/ năm. |
1.000.000đ |
500.000đ |
|
V |
PHÍ TỰ NGUYỆN. |
|
|
|
1 |
- Tiếng Anh liên kết trung tâm Dreamsky (100 % tiết học với giáo viên người nước ngoài): 12 tiết/tháng. |
750.000đ |
750.000đ |
|
2 |
- Năng khiếu (võ, vẽ, múa): 4 tiết/ tháng/môn. |
300.000đ |
300.000đ |
|
3 |
- Bảo hiểm thân thể/năm. |
150.000đ |
150.000đ |
|
4 |
- Phí trông ngoài/1 giờ |
20.000đ |
20.000đ |
|
5 |
-Trẻ đăng ký đi tham quan, dã ngoại |
Kinh phí thu theo thực tế /lần. |
SLOGAN: NƠI ƯƠM MẦM HẠT GIỐNG TƯƠNG LAI !