BIỂU PHÍ NĂM HỌC 2020 - 2021 - CƠ SỞ 1
BIỂU PHÍ NĂM HỌC 2020 - 2021 HỆ THỐNG TRƯỜNG MN TUỔI THẦN TIÊN – CƠ SỞ 1 Địa chỉ: Số 7 – Tổ 1 – Phường La Khê – Quận Hà Đông - TP Hà Nội. Điện thoại liên hệ: 024.33.119.828 – 036.380.8475 Website: truongmamnontuoithantien.edu.vn Facebook: Trường mầm non Tuổi Thần Tiên – Hà Đông. |
STT |
NỘI DUNG |
LỚP CHẤT LƯỢNG |
LỚP ĐẠI TRÀ |
I |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC. |
|
|
1 |
- Chương trình học theo Bộ giáo dục và Đào tạo. |
x |
x |
2 |
- Trẻ được lập team khi tham gia hoạt động trong nhà và ngoài trời nhằm phát huy khả năng vượt trội của từng trẻ. |
x |
x |
3 |
- Thông tin của con ở trường được gửi tới phụ huynh bằng công nghệ thông tin. |
x |
x |
4 |
- Giáo viên tiếng Anh người Việt |
8 tiết/tháng |
8 tiết/tháng(A, B,C) |
5 |
- Môn nghệ thuật: Múa |
4 tiết/tháng |
|
II |
CÁC KHOẢN THU CHÍNH |
|
|
|
HỌC PHÍ: |
|
|
1 |
- Học phí/tháng (thứ 2 – thứ 6) |
NT : 1.200.000đ MG: 1.100.000đ |
800.000đ |
- Học phí thu theo ngày ( đã bao gồm tất cả các loại phí): |
150.000đ |
100.000đ |
|
2 |
- Chăm sóc bán trú/tháng. |
400.000đ |
400.000đ |
3 |
TIỀN ĂN |
|
|
- Ăn chính bao gồm: Ăn trưa, tráng miệng( nước ép, sinh tố...) ,ăn chiều và uống sữa/ngày: |
40.000đ |
40.000đ |
|
|
- Tổng thu học phí/tháng (không có ăn sáng/20 ngày) |
NT: 2.400.000đ MG: 2.300.000đ |
2.000.000đ |
III |
CÁC KHOẢN PHÍ KHÁC. |
|
|
1 |
- Cơ sở vật chất/ năm ( Thu 2 lần/năm): + Lần 1: Tháng 09/2020: + Lần 2: Tháng 01/2021: |
1.200.000đ 600.000đ 600.000đ |
1.000.000đ 500.000đ 500.000đ |
2 |
- Phí học phẩm: Sách, vở, bút…của trẻ theo độ tuổi/năm. |
300.000đ |
200.000đ |
3 |
- Đồng phục (1Ba lô, 1Mũ, 2 bộ quần áo) |
600.000đ |
600.000đ |
4 |
- Học hè/ 1 tháng ( Tháng 6 + tháng 7 + tháng 8 ) |
300.000đ |
300.000đ |
5 |
- Khóa học tâm thế vào lớp 1 (bao gồm cả học liệu): 4 tiết/tháng. |
200.000đ |
200.000đ |
IV |
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI. |
|
|
1 |
- Một Bố mẹ có 2 con học tại trường mỗi cháu được giảm: 5% học phí/tháng. |
NT: 60.000đ MG: 55.000đ |
40.000đ |
2 |
- Một Bố mẹ có 2 con học tại trường mỗi cháu được giảm: 50% cơ sở vật chất/năm. |
600.000đ |
500.000đ |
V |
PHÍ TỰ NGUYỆN. |
|
|
1 |
- Học phí ngày thứ 7/tháng |
150.000đ |
150.000đ |
2 |
- Ăn sáng/1bữa (tự nguyện) |
10.000đ |
10.000đ |
3 |
- Tiếng anh liên kết trung tâm Dreamsky (100 % tiết học với giáo viên người nước ngoài): 8 tiết/tháng. |
500.000đ |
500.000đ |
4 |
- Năng khiếu( múa, vẽ, võ ): 4 tiết/tháng/môn |
300.000đ |
300.000đ |
5 |
- Bảo hiểm thân thể/năm |
150.000đ |
150.000đ |
6 |
- Phí trông ngoài/1 giờ |
20.000đ |
20.000đ |
7 |
-Trẻ đăng ký đi tham quan, dã ngoại. |
Kinh phí thu theo thực tế/lần. |
SLOGAN: NƠI ƯƠM MẦM HẠT GIỐNG TƯƠNG LAI !